 | parents |
| |  | Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái |
| | la relation parents enfants |
| |  | Đứa con vâng lời cha mẹ |
| | enfant qui obéit à ses parents |
| |  | Cha mẹ nuôi |
| | parents adoptifs |
| |  | Đây là cha mẹ tôi |
| | ce sont mes parents |
| |  | bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái |
| |  | ménager la chèvre et le chou |
| |  | cùng cha khác mẹ |
| |  | consanguin |
| |  | cùng mẹ khác cha |
| |  | soeurs utérines |